Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi hành gia
[phi hành gia]
|
cosmonaut; astronaut; spaceman/spacewoman
After a half-hour in flight in the earth's orbit, Yang Liwei, a Chinese pilot with 1,350 hours of flying time and a cosmonaut since 1998, radioed back from space that he still felt good and his conditions were normal.
Shenzhou 6 will be a manned capsule and may have more astronauts than Shenzhou 5.
Từ điển Việt - Việt
phi hành gia
|
danh từ
người đi trên máy bay hoặc tàu vũ trụ, tham gia lái và điều khiển